Có 3 kết quả:
磨砺 mó lì ㄇㄛˊ ㄌㄧˋ • 磨礪 mó lì ㄇㄛˊ ㄌㄧˋ • 魔力 mó lì ㄇㄛˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sharpen on grindstone
(2) to improve oneself by practice
(2) to improve oneself by practice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sharpen on grindstone
(2) to improve oneself by practice
(2) to improve oneself by practice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magic
(2) magic power
(2) magic power
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0